Có 1 kết quả:
ruì ㄖㄨㄟˋ
Âm Pinyin: ruì ㄖㄨㄟˋ
Tổng nét: 13
Bộ: chóng 虫 (+7 nét)
Hình thái: ⿰虫芮
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨丨丨フノ丶
Thương Hiệt: LITOB (中戈廿人月)
Unicode: U+8739
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: chóng 虫 (+7 nét)
Hình thái: ⿰虫芮
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨丨丨フノ丶
Thương Hiệt: LITOB (中戈廿人月)
Unicode: U+8739
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhuế
Âm Nhật (onyomi): ゼイ (zei), ネイ (nei), ゼツ (zetsu), ネチ (nechi)
Âm Nhật (kunyomi): ぶゆ (buyu), ぶよ (buyo), ぶと (buto), か (ka)
Âm Quảng Đông: jeoi3
Âm Nhật (onyomi): ゼイ (zei), ネイ (nei), ゼツ (zetsu), ネチ (nechi)
Âm Nhật (kunyomi): ぶゆ (buyu), ぶよ (buyo), ぶと (buto), か (ka)
Âm Quảng Đông: jeoi3
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
con ve
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “nhuế” 蚋.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ nhuế 蚋.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 蚋.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Nhuế 蚋.