Có 2 kết quả:

jīng ㄐㄧㄥqīng ㄑㄧㄥ
Âm Quan thoại: jīng ㄐㄧㄥ, qīng ㄑㄧㄥ
Tổng nét: 14
Bộ: chóng 虫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: LIQMB (中戈手一月)
Unicode: U+873B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thanh, tinh
Âm Nôm: thanh
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cing1

Tự hình 2

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “tinh đình” .

qīng ㄑㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: tinh linh , tinh đình )

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “tinh đình” .

Từ điển Thiều Chửu

① Tinh đinh con chuồn chuồn.

Từ điển Trần Văn Chánh

tinh đình [qingtíng] Chuồn chuồn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thanh đình : Con chuồn chuồn. Cũng đọc Tinh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem các từ ngữ Tinh đình , Tinh linh .

Từ điển Trung-Anh

see [qing1 ting2]

Từ ghép 10