Có 1 kết quả:
qīng líng ㄑㄧㄥ ㄌㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(một loài chuồn chuồn)
Từ điển Trung-Anh
(1) damselfly
(2) lacewing
(2) lacewing
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0