Có 1 kết quả:
qīng tíng hàn shí zhù ㄑㄧㄥ ㄊㄧㄥˊ ㄏㄢˋ ㄕˊ ㄓㄨˋ
qīng tíng hàn shí zhù ㄑㄧㄥ ㄊㄧㄥˊ ㄏㄢˋ ㄕˊ ㄓㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. the dragon-fly shakes the stone tower (idiom); fig. to overestimate one's capabilities
qīng tíng hàn shí zhù ㄑㄧㄥ ㄊㄧㄥˊ ㄏㄢˋ ㄕˊ ㄓㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh