Có 2 kết quả:

wěi ㄨㄟˇwèi ㄨㄟˋ
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ, wèi ㄨㄟˋ
Tổng nét: 14
Bộ: chóng 虫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: LIOG (中戈人土)
Unicode: U+873C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dữu, luỹ, vị
Âm Nôm: giòi
Âm Nhật (onyomi): イ (i), ユイ (yui), ルイ (rui)
Âm Nhật (kunyomi): さる (saru)
Âm Quảng Đông: wai2, wai6

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một loài vượn đuôi dài. § Cũng đọc là “dữu”.

wèi ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con khỉ đuôi dài

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một loài vượn đuôi dài. § Cũng đọc là “dữu”.

Từ điển Thiều Chửu

① Loài khỉ đuôi dài, cũng đọc là chữ dữu.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Một loại khỉ đuôi dài.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loài vượn đuôi dài. Cũng đọc Luỹ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loài khỉ đuôi dài. Loài vượn. Cũng đọc Dữu.