Có 1 kết quả:
liǎng ㄌㄧㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: võng lượng 魍魎,魍魉,蝄蜽)
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 魎 (bộ 鬼).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Võng lưỡng 蝄蜽: Chỉ chung cho các tài nguyên của rừng núi, như gỗ, đá, v.v….
Từ điển Trung-Anh
see 蝄蜽[wang3 liang3]
Từ ghép 1