Có 2 kết quả:

wān ㄨㄢwǎn ㄨㄢˇ
Âm Quan thoại: wān ㄨㄢ, wǎn ㄨㄢˇ
Tổng nét: 14
Bộ: chóng 虫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶丶フノフ丶フフ
Thương Hiệt: LIJNU (中戈十弓山)
Unicode: U+873F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: uyển
Âm Nôm: uyển
Âm Nhật (onyomi): エン (en), ワン (wan)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: jyun1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

wān ㄨㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: uyển duyên )

Từ điển trích dẫn

1. (Động) § Xem “uyển diên” .

Từ điển Thiều Chửu

① Uyển duyên rắn bò ngoằn ngoèo.
② Chỗ nào địa thế quanh co cũng gọi là uyển duyên .

Từ điển Trần Văn Chánh

uyển diên [wanyán] Ngoằn ngoèo, ngoắt ngoéo, quanh co, uốn khúc: Con đường nhỏ ngoằn ngoèo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng đi uốn lượn của cọp.

Từ điển Trung-Anh

to move (as snake)

Từ ghép 1

Từ điển trích dẫn

1. (Động) § Xem “uyển diên” .