Có 1 kết quả:
wān yán ㄨㄢ ㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. rắn bò vòng vèo
2. địa thế quanh co
2. địa thế quanh co
Từ điển Trung-Anh
(1) to wriggle
(2) snaking
(3) winding
(4) to zigzag
(5) to meander
(2) snaking
(3) winding
(4) to zigzag
(5) to meander