Có 2 kết quả:
dōng ㄉㄨㄥ • dòng ㄉㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: đế đông 螮蝀)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Đế đông” 螮蝀: xem “đế” 螮.
Từ điển Thiều Chửu
① Đế đông 螮蝀 cái cầu vồng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 螮蝀.
Từ điển Trung-Anh
rainbow
Từ ghép 3
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Đế đông” 螮蝀: xem “đế” 螮.