Có 2 kết quả:

dōng ㄉㄨㄥdòng ㄉㄨㄥˋ
Âm Pinyin: dōng ㄉㄨㄥ, dòng ㄉㄨㄥˋ
Tổng nét: 14
Bộ: chóng 虫 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: LIDW (中戈木田)
Unicode: U+8740
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đông
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ツ (tsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dung1, dung3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

dōng ㄉㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: đế đông 螮蝀)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Đế đông” 螮蝀: xem “đế” 螮.

Từ điển Thiều Chửu

① Đế đông 螮蝀 cái cầu vồng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 螮蝀.

Từ điển Trung-Anh

rainbow

Từ ghép 3

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Đế đông” 螮蝀: xem “đế” 螮.