Có 2 kết quả:

ㄉㄧˋzhuō ㄓㄨㄛ
Âm Pinyin: ㄉㄧˋ, zhuō ㄓㄨㄛ
Tổng nét: 14
Bộ: chóng 虫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ丶フ丶フ丶フ丶
Thương Hiệt: LIEEE (中戈水水水)
Unicode: U+8743
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuyết, đế
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai), セツ (setsu), セチ (sechi)
Âm Nhật (kunyomi): にじ (niji)
Âm Quảng Đông: dai3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

1/2

ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: đế đông 螮蝀,蝃蝀)

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “đế” 螮.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ đế 螮.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 螮.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con nhện.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Đế 螮. Một âm khác là Chuyết.

Từ điển Trung-Anh

rainbow

Từ ghép 1

zhuō ㄓㄨㄛ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 蝃蝥[zhuo1 mao2]

Từ ghép 1