Có 1 kết quả:

wǎng ㄨㄤˇ
Âm Pinyin: wǎng ㄨㄤˇ
Tổng nét: 14
Bộ: chóng 虫 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ丶ノ一丶一フ
Thương Hiệt: LIBTV (中戈月廿女)
Unicode: U+8744
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: võng

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

wǎng ㄨㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: võng lượng 魍魎,魍魉,蝄蜽)

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 魍 (bộ 鬼).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Võng lưỡng 蝄蜽: Loài ma quái ở rừng núi, ở cây cối đất đá. Loài yêu tinh.

Từ điển Trung-Anh

see 蝄蜽[wang3 liang3]

Từ ghép 1