Có 2 kết quả:

yáng ㄧㄤˊyǎng ㄧㄤˇ
Âm Pinyin: yáng ㄧㄤˊ, yǎng ㄧㄤˇ
Tổng nét: 13
Bộ: chóng 虫 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨一丨一一一丨
Thương Hiệt: LILMQ (中戈中一手)
Unicode: U+8746
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dạng

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

yáng ㄧㄤˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

loài sâu hại lúa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cũng viết là 蛘.

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cũng viết là 蛘.