Có 1 kết quả:

yíng ㄧㄥˊ
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Tổng nét: 14
Bộ: chóng 虫 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一丨フ一一フ
Thương Hiệt: LIRLU (中戈口中山)
Unicode: U+8747
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dăng
Âm Nôm: dăng
Âm Quảng Đông: jing4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

yíng ㄧㄥˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. con ruồi
2. nhỏ bé

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 蠅.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ruồi: 蒼蠅 Con nhặng;
② Nhỏ như ruồi: 蠅頭細字 Chữ nhỏ như đầu ruồi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蠅

Từ điển Trung-Anh

(1) fly
(2) musca
(3) CL:隻|只[zhi1]

Từ ghép 7