Có 1 kết quả:
yíng ㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. con ruồi
2. nhỏ bé
2. nhỏ bé
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蠅.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ruồi: 蒼蠅 Con nhặng;
② Nhỏ như ruồi: 蠅頭細字 Chữ nhỏ như đầu ruồi.
② Nhỏ như ruồi: 蠅頭細字 Chữ nhỏ như đầu ruồi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蠅
Từ điển Trung-Anh
(1) fly
(2) musca
(3) CL:隻|只[zhi1]
(2) musca
(3) CL:隻|只[zhi1]
Từ ghép 7