Có 1 kết quả:
guō ㄍㄨㄛ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: lâu quắc 螻蟈,蝼蝈)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蟈.
Từ điển Trần Văn Chánh
① 【蟈蟈兒】quắc quắc nhi [guoguor] Con dế mèn;
②【螻蟈】lâu quắc [lóuguo] a. Như螻蛄[lóugu]; b. Ếch, nhái; c. (văn) Dế nhũi và ếch nhái.
②【螻蟈】lâu quắc [lóuguo] a. Như螻蛄[lóugu]; b. Ếch, nhái; c. (văn) Dế nhũi và ếch nhái.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蟈
Từ điển Trung-Anh
(1) small green cicada or frog (meaning unclear, possibly onom.)
(2) see 蟈蟈|蝈蝈 long-horned grasshopper
(2) see 蟈蟈|蝈蝈 long-horned grasshopper
Từ ghép 6