Có 1 kết quả:

guō ㄍㄨㄛ
Âm Pinyin: guō ㄍㄨㄛ
Tổng nét: 14
Bộ: chóng 虫 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一一丨一丶一
Thương Hiệt: LIWMI (中戈田一戈)
Unicode: U+8748
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quắc
Âm Nôm: quắc
Âm Quảng Đông: gwok3

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

guō ㄍㄨㄛ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: lâu quắc 螻蟈,蝼蝈)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 蟈.

Từ điển Trần Văn Chánh

① 【蟈蟈兒】quắc quắc nhi [guoguor] Con dế mèn;
②【螻蟈】lâu quắc [lóuguo] a. Như螻蛄[lóugu]; b. Ếch, nhái; c. (văn) Dế nhũi và ếch nhái.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蟈

Từ điển Trung-Anh

(1) small green cicada or frog (meaning unclear, possibly onom.)
(2) see 蟈蟈|蝈蝈 long-horned grasshopper

Từ ghép 6