Có 1 kết quả:

mián ㄇㄧㄢˊ
Âm Pinyin: mián ㄇㄧㄢˊ
Tổng nét: 15
Bộ: chóng 虫 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一ノ丨フ丨丨一一一
Thương Hiệt: LIMWL (中戈一田中)
Unicode: U+8752
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: miễn
Âm Nôm: dện, nhện, rện

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 3

1/1

mián ㄇㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) large, black cicada
(2) locust