Có 1 kết quả:
yú ㄩˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: khoát du 蛞蝓)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Khoát du” 蛞蝓 con sên.
Từ điển Thiều Chửu
① Khoát du 蛞蝓 con sên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 蛞蝓.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Khoát du 蛞蝓, vần Khoát.
Từ điển Trung-Anh
snail
Từ ghép 3