Có 1 kết quả:
huáng ㄏㄨㄤˊ
Tổng nét: 15
Bộ: chóng 虫 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫皇
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: LIHAG (中戈竹日土)
Unicode: U+8757
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoàng
Âm Nôm: hoàng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): いなご (inago), ばった (ba'ta)
Âm Hàn: 황
Âm Quảng Đông: wong4
Âm Nôm: hoàng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): いなご (inago), ばった (ba'ta)
Âm Hàn: 황
Âm Quảng Đông: wong4
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bộ hoàng - 捕蝗 (Bạch Cư Dị)
• Điền gia (Môn ngoại thanh lưu hệ dã thuyền) - 田家(門外青流系野船) (Trương Lỗi)
• Điền gia ngữ - 田家語 (Mai Nghiêu Thần)
• Hung niên hỉ vũ - 凶年喜雨 (Nguyễn Khuyến)
• Hữu khách - 有客 (Tô Thuấn Khâm)
• Ngẫu hứng - 偶興 (Bùi Huy Bích)
• Vô đề kỳ 1 - 無題其一 (Bùi Huy Bích)
• Vô đề kỳ 2 - 無題其二 (Bùi Huy Bích)
• Điền gia (Môn ngoại thanh lưu hệ dã thuyền) - 田家(門外青流系野船) (Trương Lỗi)
• Điền gia ngữ - 田家語 (Mai Nghiêu Thần)
• Hung niên hỉ vũ - 凶年喜雨 (Nguyễn Khuyến)
• Hữu khách - 有客 (Tô Thuấn Khâm)
• Ngẫu hứng - 偶興 (Bùi Huy Bích)
• Vô đề kỳ 1 - 無題其一 (Bùi Huy Bích)
• Vô đề kỳ 2 - 無題其二 (Bùi Huy Bích)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: mã hoàng 馬蝗)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tục gọi là “hoàng trùng” 蝗蟲 một loài châu chấu ăn hại lúa. § Ngày xưa gọi là “phụ chung” 阜螽, cũng gọi là “trách mãnh” 蚱蜢. Tỉ dụ người ăn rất nhiều. ◇Đái Thúc Luân 戴叔倫: “Tân hòa vị thục phi hoàng chí, Thanh miêu thực tận dư khô hành” 新禾未熟飛蝗至, 青苗食盡餘枯莖 (Đồn điền từ 屯田詞) Lúa mới chưa chín châu chấu bay đến, Mạ xanh ăn hết (chỉ) để lại rễ khô.
Từ điển Thiều Chửu
① Một loài sâu hay ăn hại lúa.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Châu chấu: 滅蝗 Diệt châu chấu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài sâu lúa.
Từ điển Trung-Anh
locust
Từ ghép 19
běi huáng yīng 北蝗莺 • běi huáng yīng 北蝗鶯 • cāng méi huáng yīng 苍眉蝗莺 • cāng méi huáng yīng 蒼眉蝗鶯 • fēi huáng 飛蝗 • fēi huáng 飞蝗 • hēi bān huáng yīng 黑斑蝗莺 • hēi bān huáng yīng 黑斑蝗鶯 • huáng chóng 蝗虫 • huáng chóng 蝗蟲 • huáng kē 蝗科 • máo bān huáng yīng 矛斑蝗莺 • máo bān huáng yīng 矛斑蝗鶯 • qú huáng yīng 鴝蝗鶯 • qú huáng yīng 鸲蝗莺 • Shǐ shì huáng yīng 史氏蝗莺 • Shǐ shì huáng yīng 史氏蝗鶯 • xiǎo huáng yīng 小蝗莺 • xiǎo huáng yīng 小蝗鶯