Có 2 kết quả:

yǎn ㄧㄢˇyàn ㄧㄢˋ
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ, yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 15
Bộ: chóng 虫 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨フ一一フノ一フ
Thương Hiệt: LISAV (中戈尸日女)
Unicode: U+8758
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: yển
Âm Nôm: yển
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on)
Âm Quảng Đông: jin2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

1/2

yǎn ㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: yển đình 蝘蜓)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ve sầu.
2. (Danh) “Yển định” 蝘蜓 thằn lằn. § Tục gọi là “thủ cung” 守宮, “ba san hổ” 爬山虎, “bích hổ” 壁虎.

Từ điển Thiều Chửu

① Yển định 蝘蜓 con thằn lằn, tục gọi là con thủ cung 守宮 hay bích hổ 壁虎.

Từ điển Trần Văn Chánh

(động) ① Một loại ve sầu;
② Con cắc kè (tắc kè).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài ve sầu.

Từ điển Trung-Anh

Hemidactylus bowringii

Từ ghép 1

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ve sầu.
2. (Danh) “Yển định” 蝘蜓 thằn lằn. § Tục gọi là “thủ cung” 守宮, “ba san hổ” 爬山虎, “bích hổ” 壁虎.