Có 1 kết quả:

yǎn tíng ㄧㄢˇ ㄊㄧㄥˊ

1/1

yǎn tíng ㄧㄢˇ ㄊㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con thằn lằn