Có 1 kết quả:

yuán ㄩㄢˊ
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Tổng nét: 15
Bộ: chóng 虫 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶フフ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: LIVNO (中戈女弓人)
Unicode: U+875D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: duyên
Âm Nhật (onyomi): エン (en), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): いなご (inago)
Âm Quảng Đông: jyun4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

yuán ㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. ấu trùng của con châu chấu
2. ấu trùng của con kiến

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Ấu trùng của con châu chấu;
② Ấu trùng của con kiến.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con châu chấu con, chưa mọc cánh.

Từ điển Trung-Anh

locust larva without wings