Có 1 kết quả:
fú ㄈㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: biển bức 蝙蝠)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “biên bức” 蝙蝠.
2. § Ta quen đọc là “biển”.
2. § Ta quen đọc là “biển”.
Từ điển Thiều Chửu
① Biên bức 蝙蝠. Xem chữ biên 蝙.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Con dơi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Biên bức 蝙蝠 ( con dơi ).
Từ điển Trung-Anh
bat
Từ ghép 12