Có 1 kết quả:
fú ㄈㄨˊ
Tổng nét: 15
Bộ: chóng 虫 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫畐
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: LIMRW (中戈一口田)
Unicode: U+8760
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Dạ bán - 夜半 (Lý Thương Ẩn)
• Giao Chỉ Chi Lăng dịch tức sự - 交趾支陵驛即事 (Trần Phu)
• Quá Hoài Ân cựu huyện sở cảm tác - 過懷恩舊縣所感作 (Trần Đình Tân)
• Sơn thạch - 山石 (Hàn Dũ)
• Thanh bình nhạc - Độc túc Bác Sơn Vương thị am - 清平樂-獨宿博山王氏庵 (Tân Khí Tật)
• Giao Chỉ Chi Lăng dịch tức sự - 交趾支陵驛即事 (Trần Phu)
• Quá Hoài Ân cựu huyện sở cảm tác - 過懷恩舊縣所感作 (Trần Đình Tân)
• Sơn thạch - 山石 (Hàn Dũ)
• Thanh bình nhạc - Độc túc Bác Sơn Vương thị am - 清平樂-獨宿博山王氏庵 (Tân Khí Tật)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: biển bức 蝙蝠)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “biên bức” 蝙蝠.
2. § Ta quen đọc là “biển”.
2. § Ta quen đọc là “biển”.
Từ điển Thiều Chửu
① Biên bức 蝙蝠. Xem chữ biên 蝙.
Từ điển Trần Văn Chánh
(động) Con dơi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Biên bức 蝙蝠 ( con dơi ).
Từ điển Trung-Anh
bat
Từ ghép 12