Có 2 kết quả:
rú ㄖㄨˊ • ruǎn ㄖㄨㄢˇ
Âm Pinyin: rú ㄖㄨˊ, ruǎn ㄖㄨㄢˇ
Tổng nét: 15
Bộ: chóng 虫 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫耎
Nét bút: 丨フ一丨一丶一ノ丨フ丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: LIMBK (中戈一月大)
Unicode: U+8761
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: chóng 虫 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫耎
Nét bút: 丨フ一丨一丶一ノ丨フ丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: LIMBK (中戈一月大)
Unicode: U+8761
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhuyễn
Âm Nôm: nhuyễn
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen), ダ (da), ネン (nen), ジュ (ju), ニュ (nyu)
Âm Nhật (kunyomi): うごめ.く (ugome.ku)
Âm Quảng Đông: jyu4
Âm Nôm: nhuyễn
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen), ダ (da), ネン (nen), ジュ (ju), ニュ (nyu)
Âm Nhật (kunyomi): うごめ.く (ugome.ku)
Âm Quảng Đông: jyu4
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ngọ nguậy (sâu bò).
Từ điển Trung-Anh
variant of 蠕[ru2]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
động đậy
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ngọ nguậy (sâu bò).
Từ điển Thiều Chửu
① Loài sâu ngọ nguậy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngọ nguậy, nguẩy: 一條蛇在蝡動尾巴 Một con rắn đang nguẩy đuôi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Động đậy một cách mềm mại, như loài sâu cử động.