Có 1 kết quả:

yóu ㄧㄡˊ
Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ
Tổng nét: 15
Bộ: chóng 虫 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一フノノ一フ丨一
Thương Hiệt: LIYSD (中戈卜尸木)
Unicode: U+8763
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: du
Âm Nôm: du
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jau4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

yóu ㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: phù du 蜉蝣)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “phù du” 蜉蝣.

Từ điển Thiều Chửu

① Phù du 蜉蝣. Xem chữ phù 蜉.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 蜉蝣 [fuýóu].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Phù du 蜉蝣, vần Phù.

Từ điển Trung-Anh

Ephemera strigata

Từ ghép 1