Có 4 kết quả:

ㄏㄚˊjiǎ ㄐㄧㄚˇxiā ㄒㄧㄚxiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Pinyin: ㄏㄚˊ, jiǎ ㄐㄧㄚˇ, xiā ㄒㄧㄚ, xiá ㄒㄧㄚˊ
Tổng nét: 15
Bộ: chóng 虫 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ一丨一一フ一フ丶
Thương Hiệt: LIRYE (中戈口卜水)
Unicode: U+8766
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): えび (ebi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haa1, haa4

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/4

ㄏㄚˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con tôm. § Nguyên là chữ 鰕. Tục gọi là “hà tử” 蝦子.
2. (Danh) § Xem “hà mô” 蝦蟆.

Từ điển Trung-Anh

see 蝦蟆|虾蟆[ha2 ma5]

Từ ghép 2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con tôm. § Nguyên là chữ 鰕. Tục gọi là “hà tử” 蝦子.
2. (Danh) § Xem “hà mô” 蝦蟆.

xiā ㄒㄧㄚ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Con tôm. § Nguyên là chữ 鰕. Tục gọi là “hà tử” 蝦子.
2. (Danh) § Xem “hà mô” 蝦蟆.

Từ điển Trần Văn Chánh

【蝦蟆】hà mô [háma] Con ễnh ương. Xem 蝦 [xia].

Từ điển Trần Văn Chánh

Tôm, tôm tép: 對蝦 Tôm he; 龍蝦 Tôm hùm. Xem 蝦 [há].

Từ điển Trung-Anh

(1) shrimp
(2) prawn

Từ ghép 28

xiá ㄒㄧㄚˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

con tôm