Có 4 kết quả:
há ㄏㄚˊ • jiǎ ㄐㄧㄚˇ • xiā ㄒㄧㄚ • xiá ㄒㄧㄚˊ
Tổng nét: 15
Bộ: chóng 虫 (+9 nét)
Hình thái: ⿰虫叚
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ一丨一一フ一フ丶
Thương Hiệt: LIRYE (中戈口卜水)
Unicode: U+8766
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hà
Âm Nôm: hà
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): えび (ebi)
Âm Hàn: 하
Âm Quảng Đông: haa1, haa4
Âm Nôm: hà
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): えび (ebi)
Âm Hàn: 하
Âm Quảng Đông: haa1, haa4
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bất mị - 不寐 (Nguyễn Du)
• Đông Pha bát thủ kỳ 3 - 東坡八首其三 (Tô Thức)
• Hiểu quá Trầm Hào hải khẩu - 曉過沈濠海口 (Thái Thuận)
• Lão lai - 老來 (Trần Nguyên Đán)
• Phụng đồng Quách cấp sự “Thang đông linh tưu tác” - 奉同郭給事湯東靈湫作 (Đỗ Phủ)
• Thanh bình nhạc - Bác Sơn đạo trung tức sự - 清平樂-博山道中即事 (Tân Khí Tật)
• Thiên Trường ký sự - 天長記事 (Phạm Sư Mạnh)
• Thu tứ - 秋思 (Châu Hải Đường)
• Tỳ bà hành - 琵琶行 (Bạch Cư Dị)
• Vấn hà mô - 問蝦蟆 (Cao Bá Quát)
• Đông Pha bát thủ kỳ 3 - 東坡八首其三 (Tô Thức)
• Hiểu quá Trầm Hào hải khẩu - 曉過沈濠海口 (Thái Thuận)
• Lão lai - 老來 (Trần Nguyên Đán)
• Phụng đồng Quách cấp sự “Thang đông linh tưu tác” - 奉同郭給事湯東靈湫作 (Đỗ Phủ)
• Thanh bình nhạc - Bác Sơn đạo trung tức sự - 清平樂-博山道中即事 (Tân Khí Tật)
• Thiên Trường ký sự - 天長記事 (Phạm Sư Mạnh)
• Thu tứ - 秋思 (Châu Hải Đường)
• Tỳ bà hành - 琵琶行 (Bạch Cư Dị)
• Vấn hà mô - 問蝦蟆 (Cao Bá Quát)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con tôm. § Nguyên là chữ 鰕. Tục gọi là “hà tử” 蝦子.
2. (Danh) § Xem “hà mô” 蝦蟆.
2. (Danh) § Xem “hà mô” 蝦蟆.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con tôm. § Nguyên là chữ 鰕. Tục gọi là “hà tử” 蝦子.
2. (Danh) § Xem “hà mô” 蝦蟆.
2. (Danh) § Xem “hà mô” 蝦蟆.
Từ điển Trần Văn Chánh
【蝦蟆】hà mô [háma] Con ễnh ương. Xem 蝦 [xia].
Từ điển Trần Văn Chánh
Tôm, tôm tép: 對蝦 Tôm he; 龍蝦 Tôm hùm. Xem 蝦 [há].
Từ điển Trung-Anh
(1) shrimp
(2) prawn
(2) prawn
Từ ghép 28
dà míng xiā 大明蝦 • dà xiā 大蝦 • duì xiā 對蝦 • duì xiā kē 對蝦科 • fǔ xiā mǐ shū rù fǎ 嘸蝦米輸入法 • lóng xiā 龍蝦 • míng xiā 明蝦 • pá xiā 爬蝦 • pí pí xiā 皮皮蝦 • ruǎn jiǎo xiā 軟腳蝦 • wǔ xiā mǐ 嘸蝦米 • xiā bīng xiè jiàng 蝦兵蟹將 • xiā gān 蝦乾 • xiā gū 蝦蛄 • xiā hǔ yú 蝦虎魚 • xiā hǔ yú kē 蝦虎魚科 • xiā jiàng 蝦醬 • xiā jiǎo 蝦餃 • xiā mǐ 蝦米 • xiā pá zi 蝦爬子 • xiā pí 蝦皮 • xiā rén 蝦仁 • xiā xiàn 蝦線 • xiā yí cōng 蝦夷蔥 • xiā yóu 蝦油 • xiā zǐ 蝦子 • xiǎo lóng xiā 小龍蝦 • xiǎo xiā mi 小蝦米
phồn thể
Từ điển phổ thông
con tôm