Có 1 kết quả:
fù ㄈㄨˋ
Tổng nét: 15
Bộ: chóng 虫 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫复
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ一丨フ一一ノフ丶
Thương Hiệt: LIOAE (中戈人日水)
Unicode: U+876E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phúc
Âm Nôm: phúc
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku)
Âm Nhật (kunyomi): まむし (mamushi)
Âm Hàn: 복
Âm Quảng Đông: fuk1
Âm Nôm: phúc
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku)
Âm Nhật (kunyomi): まむし (mamushi)
Âm Hàn: 복
Âm Quảng Đông: fuk1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Biệt ly - 別離 (Lục Quy Mông)
• Càn Nguyên trung ngụ cư Đồng Cốc huyện tác ca kỳ 6 - 乾元中寓居同谷縣作歌其六 (Đỗ Phủ)
• Độc nhiệt ký giản Thôi bình sự thập lục đệ - 毒熱寄簡崔評事十六弟 (Đỗ Phủ)
• Hữu hoài Thai châu Trịnh thập bát tư hộ Kiền - 有懷臺州鄭十八司戶虔 (Đỗ Phủ)
• Trúc chi từ kỳ 1 - 竹枝詞其一 (Hoàng Đình Kiên)
• Càn Nguyên trung ngụ cư Đồng Cốc huyện tác ca kỳ 6 - 乾元中寓居同谷縣作歌其六 (Đỗ Phủ)
• Độc nhiệt ký giản Thôi bình sự thập lục đệ - 毒熱寄簡崔評事十六弟 (Đỗ Phủ)
• Hữu hoài Thai châu Trịnh thập bát tư hộ Kiền - 有懷臺州鄭十八司戶虔 (Đỗ Phủ)
• Trúc chi từ kỳ 1 - 竹枝詞其一 (Hoàng Đình Kiên)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một loài rắn độc
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rắn độc. Rắn hổ mang.
Từ điển Trung-Anh
(1) insect
(2) poisonous snake (archaic)
(2) poisonous snake (archaic)
Từ ghép 4