Có 1 kết quả:

ㄈㄨˋ
Âm Pinyin: ㄈㄨˋ
Tổng nét: 15
Bộ: chóng 虫 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ一丨フ一一ノフ丶
Thương Hiệt: LIOAE (中戈人日水)
Unicode: U+876E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phúc
Âm Nôm: phúc
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku)
Âm Nhật (kunyomi): まむし (mamushi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fuk1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄈㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một loài rắn độc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một thứ rắn độc. ◎Như: “phúc xà” 蝮蛇 rắn hổ mang.

Từ điển Thiều Chửu

① Một thứ rắn độc. Phúc xà 蝮蛇 rắn hổ mang.

Từ điển Trần Văn Chánh

【蝮蛇】phúc xà [fùshé] Rắn hổ mang.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rắn độc. Rắn hổ mang.

Từ điển Trung-Anh

(1) insect
(2) poisonous snake (archaic)

Từ ghép 4