Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fù shé
ㄈㄨˋ ㄕㄜˊ
1
/1
蝮蛇
fù shé
ㄈㄨˋ ㄕㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
venomous snake
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt ly - 別離
(
Lục Quy Mông
)
•
Càn Nguyên trung ngụ cư Đồng Cốc huyện tác ca kỳ 6 - 乾元中寓居同谷縣作歌其六
(
Đỗ Phủ
)
•
Độc nhiệt ký giản Thôi bình sự thập lục đệ - 毒熱寄簡崔評事十六弟
(
Đỗ Phủ
)
•
Hữu hoài Thai châu Trịnh thập bát tư hộ Kiền - 有懷臺州鄭十八司戶虔
(
Đỗ Phủ
)
•
Trúc chi từ kỳ 1 - 竹枝詞其一
(
Hoàng Đình Kiên
)
Bình luận
0