Có 1 kết quả:

yuán ㄩㄢˊ
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Tổng nét: 15
Bộ: chóng 虫 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丶丶ノ一一ノフ丶
Thương Hiệt: LIBME (中戈月一水)
Unicode: U+876F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: viên
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): てながざる (tenagazaru)
Âm Quảng Đông: jyun4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

1/1

yuán ㄩㄢˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

con vượn

Từ điển trích dẫn

1. Nguyên là chữ “viên” 猿.

Từ điển Thiều Chửu

① Nguyên là chữ viên 猿.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 猿 (bộ 犭).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Viên 猿.

Từ điển Trung-Anh

variant of 猿[yuan2]