Có 1 kết quả:
kuí ㄎㄨㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rắn vipe (một loại rắn độc)
Từ điển Trần Văn Chánh
【蝰蛇】khuê xà [kuíshé] Rắn vipe (một loại rắn độc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con ngài ( con tằm trong kén ) — Con rắn độc.
Từ điển Trung-Anh
see 蝰蛇[kui2 she2]
Từ ghép 1