Có 1 kết quả:

kuí ㄎㄨㄟˊ
Âm Pinyin: kuí ㄎㄨㄟˊ
Tổng nét: 15
Bộ: chóng 虫 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一ノ丶一丨一一丨一
Thương Hiệt: LIKGG (中戈大土土)
Unicode: U+8770
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khuê
Âm Quảng Đông: fui1, kwai1

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

1/1

kuí ㄎㄨㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rắn vipe (một loại rắn độc)

Từ điển Trần Văn Chánh

【蝰蛇】khuê xà [kuíshé] Rắn vipe (một loại rắn độc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con ngài ( con tằm trong kén ) — Con rắn độc.

Từ điển Trung-Anh

see 蝰蛇[kui2 she2]

Từ ghép 1