Có 1 kết quả:

kuí shé ㄎㄨㄟˊ ㄕㄜˊ

1/1

kuí shé ㄎㄨㄟˊ ㄕㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

forest or meadow viper (Vipera russelii siamensis or similar)

Bình luận 0