Có 1 kết quả:

dài ㄉㄞˋ
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ
Tổng nét: 15
Bộ: chóng 虫 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一一丨一フフ丶一丶
Thương Hiệt: LIQMY (中戈手一卜)
Unicode: U+8773
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đại
Âm Nôm: nọc
Âm Quảng Đông: doi6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

dài ㄉㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 蝳蝐[dai4 mao4]

Từ ghép 1