Có 1 kết quả:

ㄏㄨˊ

1/1

ㄏㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: hồ điệp 蝴蝶)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Hồ điệp” 蝴蝶 con bươm bướm. ◇Lí Thương Ẩn 李商隱: “Trang Sinh hiểu mộng mê hồ điệp” 莊生曉夢迷蝴蝶 (Cẩm sắt 錦瑟) Trang Sinh mơ thấy hóa làm con bươm bướm trong giấc mộng buổi sáng.

Từ điển Thiều Chửu

① Hồ điệp 蝴蝶 con bươm bướm. Lí Thương Ẩn 李商隱: Trang Sinh hiểu mộng mê hồ điệp 莊生曉夢迷蝴蝶 (Cẩm sắt 錦瑟) Trang Sinh mơ thấy hoá làm con bươm bướm trong giấc mộng buổi sáng.

Từ điển Trần Văn Chánh

【蝴蝶】hồ điệp [húdié] (động) Con bướm, bươm bướm. Cg. 蝶 [dié]. Cv. 胡蝶

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hồ điệp 蝴蝶: Con bươm bướm.

Từ điển Trung-Anh

butterfly

Từ ghép 13