Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
chóng 虫 (+9 nét)
Hình thái:
⿱秋虫Nét bút:
ノ一丨ノ丶丶ノノ丶丨フ一丨一丶Thương Hiệt: HFLMI (竹火中一戈)
Unicode:
U+8775Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận