Có 2 kết quả:
dié ㄉㄧㄝˊ • tiē ㄊㄧㄝ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con bươm bướm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bướm. ◎Như: “sứ điệp” 使蝶 bướm trao tin, chỉ thư từ trao đổi trai gái.
Từ điển Thiều Chửu
① Con bướm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bươm bướm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con bướm.
Từ điển Trung-Anh
variant of 蝶[die2]
Từ điển Trung-Anh
(1) butterfly
(2) CL:隻|只[zhi1]
(2) CL:隻|只[zhi1]
Từ ghép 34
dié dòu 蝶窦 • dié dòu 蝶竇 • dié gǔ 蝶骨 • dié lán 蝶兰 • dié lán 蝶蘭 • dié lèi 蝶类 • dié lèi 蝶類 • dié yǒng 蝶泳 • fèng dié 凤蝶 • fèng dié 鳳蝶 • fèng dié kē 凤蝶科 • fèng dié kē 鳳蝶科 • hú dié 胡蝶 • hú dié 蝴蝶 • hú dié huā 蝴蝶花 • hú dié jié 蝴蝶結 • hú dié jié 蝴蝶结 • hú dié qín 蝴蝶琴 • hú dié quǎn 蝴蝶犬 • hú dié sū 蝴蝶酥 • hú dié xiào yìng 蝴蝶效应 • hú dié xiào yìng 蝴蝶效應 • jiá dié 蛱蝶 • jiá dié 蛺蝶 • ōu dié yú 欧蝶鱼 • ōu dié yú 歐蝶魚 • yān wěi dié 燕尾蝶 • yuān yang hú dié 鴛鴦蝴蝶 • yuān yang hú dié 鸳鸯蝴蝶 • yuān yang hú dié pài 鴛鴦蝴蝶派 • yuān yang hú dié pài 鸳鸯蝴蝶派 • zhāo fēng yǐn dié 招蜂引蝶 • zhuāng zhōu mèng dié 庄周梦蝶 • zhuāng zhōu mèng dié 莊周夢蝶
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bướm. ◎Như: “sứ điệp” 使蝶 bướm trao tin, chỉ thư từ trao đổi trai gái.