Có 2 kết quả:

dié ㄉㄧㄝˊtiē ㄊㄧㄝ
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, tiē ㄊㄧㄝ
Tổng nét: 15
Bộ: chóng 虫 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨丨一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: LIPTD (中戈心廿木)
Unicode: U+8776
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điệp
Âm Nôm: bướm, điệp
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dip6

Tự hình 2

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

dié ㄉㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con bươm bướm

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bướm. ◎Như: “sứ điệp” 使蝶 bướm trao tin, chỉ thư từ trao đổi trai gái.

Từ điển Thiều Chửu

① Con bướm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bươm bướm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con bướm.

Từ điển Trung-Anh

variant of 蝶[die2]

Từ điển Trung-Anh

(1) butterfly
(2) CL:隻|只[zhi1]

Từ ghép 34

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bướm. ◎Như: “sứ điệp” 使蝶 bướm trao tin, chỉ thư từ trao đổi trai gái.