Có 2 kết quả:
dié ㄉㄧㄝˊ • tiē ㄊㄧㄝ
Tổng nét: 15
Bộ: chóng 虫 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫枼
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨丨一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: LIPTD (中戈心廿木)
Unicode: U+8776
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bồi Vương sứ quân hối nhật phiếm giang tựu Hoàng gia đình tử kỳ 2 - 陪王使君晦日泛江就黃家亭子其二 (Đỗ Phủ)
• Dương liễu chi kỳ 1 - 楊柳枝其一 (Lý Thương Ẩn)
• Đạp sa hành - 踏莎行 (Hạ Chú)
• Đệ thập cảnh - Thuận hải quy phàm - 第十景-順海歸帆 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Giang đường vãn bạc (Thượng mã cách) - 江塘晚泊(上馬格) (Phan Huy Thực)
• Quyên thanh - 鵑聲 (Thái Thuận)
• Tam Bình sơn du phỏng - 三屏山遊訪 (Nguyễn Đức Đạt)
• Vô đề kỳ 7 - 無題其七 (Đường Ngạn Khiêm)
• Xuân nhật án khởi - 春日晏起 (Trịnh Hoài Đức)
• Xuân tịch lữ hoài - 春夕旅懷 (Thôi Đồ)
• Dương liễu chi kỳ 1 - 楊柳枝其一 (Lý Thương Ẩn)
• Đạp sa hành - 踏莎行 (Hạ Chú)
• Đệ thập cảnh - Thuận hải quy phàm - 第十景-順海歸帆 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Giang đường vãn bạc (Thượng mã cách) - 江塘晚泊(上馬格) (Phan Huy Thực)
• Quyên thanh - 鵑聲 (Thái Thuận)
• Tam Bình sơn du phỏng - 三屏山遊訪 (Nguyễn Đức Đạt)
• Vô đề kỳ 7 - 無題其七 (Đường Ngạn Khiêm)
• Xuân nhật án khởi - 春日晏起 (Trịnh Hoài Đức)
• Xuân tịch lữ hoài - 春夕旅懷 (Thôi Đồ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con bươm bướm
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
① Con bướm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bươm bướm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con bướm.
Từ điển Trung-Anh
variant of 蝶[die2]
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 34
dié dòu 蝶窦 • dié dòu 蝶竇 • dié gǔ 蝶骨 • dié lán 蝶兰 • dié lán 蝶蘭 • dié lèi 蝶类 • dié lèi 蝶類 • dié yǒng 蝶泳 • fèng dié 凤蝶 • fèng dié 鳳蝶 • fèng dié kē 凤蝶科 • fèng dié kē 鳳蝶科 • hú dié 胡蝶 • hú dié 蝴蝶 • hú dié huā 蝴蝶花 • hú dié jié 蝴蝶結 • hú dié jié 蝴蝶结 • hú dié qín 蝴蝶琴 • hú dié quǎn 蝴蝶犬 • hú dié sū 蝴蝶酥 • hú dié xiào yìng 蝴蝶效应 • hú dié xiào yìng 蝴蝶效應 • jiá dié 蛱蝶 • jiá dié 蛺蝶 • ōu dié yú 欧蝶鱼 • ōu dié yú 歐蝶魚 • yān wěi dié 燕尾蝶 • yuān yang hú dié 鴛鴦蝴蝶 • yuān yang hú dié 鸳鸯蝴蝶 • yuān yang hú dié pài 鴛鴦蝴蝶派 • yuān yang hú dié pài 鸳鸯蝴蝶派 • zhāo fēng yǐn dié 招蜂引蝶 • zhuāng zhōu mèng dié 庄周梦蝶 • zhuāng zhōu mèng dié 莊周夢蝶