Có 2 kết quả:

dié ㄉㄧㄝˊtiē ㄊㄧㄝ

1/2

dié ㄉㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con bươm bướm

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bướm. ◎Như: “sứ điệp” 使蝶 bướm trao tin, chỉ thư từ trao đổi trai gái.

Từ điển Thiều Chửu

① Con bướm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bươm bướm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con bướm.

Từ điển Trung-Anh

variant of 蝶[die2]

Từ điển Trung-Anh

(1) butterfly
(2) CL:隻|只[zhi1]

Từ ghép 34

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bướm. ◎Như: “sứ điệp” 使蝶 bướm trao tin, chỉ thư từ trao đổi trai gái.