Có 2 kết quả:

án ㄚㄋˊnǎn ㄋㄢˇ
Âm Pinyin: án ㄚㄋˊ, nǎn ㄋㄢˇ
Tổng nét: 15
Bộ: chóng 虫 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨丨フ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: LIJBJ (中戈十月十)
Unicode: U+877B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nam
Âm Nôm: nảm
Âm Nhật (onyomi): ナン (nan)
Âm Quảng Đông: naam4

Tự hình 2

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ấu trùng của châu chấu. § Thường tụ thành đàn ăn hại lúa. ◎Như: “nam tử” 蝻子 châu chấu non.

nǎn ㄋㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con châu chấu non

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ấu trùng của châu chấu. § Thường tụ thành đàn ăn hại lúa. ◎Như: “nam tử” 蝻子 châu chấu non.

Từ điển Thiều Chửu

① Loài sâu mới nở chưa biết bay. Nam tử 蝻子 châu chấu non.

Từ điển Trần Văn Chánh

【蝻子】nam tử [nănzi] Châu chấu non (mới nở chưa biết bay).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con châu chấu non.

Từ điển Trung-Anh

immature locusts