Có 1 kết quả:
lóu ㄌㄡˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. (xem: lâu cô 螻蛄,蝼蛄)
2. (xem: lâu quắc 螻蟈,蝼蝈)
2. (xem: lâu quắc 螻蟈,蝼蝈)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 螻.
Từ điển Trần Văn Chánh
Loài dế. 【螻蛄】lâu cô [lóugu] Dế nhũi (dũi).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 螻
Từ điển Trung-Anh
see 螻蛄|蝼蛄[lou2 gu1]
Từ ghép 7