Có 1 kết quả:

yíng ㄧㄥˊ
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Tổng nét: 15
Bộ: chóng 虫 (+9 nét)
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一一丨フ一一フ
Thương Hiệt: LIWLU (中戈田中山)
Unicode: U+877F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dăng
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): はえ (hae), はい (hai)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

yíng ㄧㄥˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. con ruồi
2. nhỏ bé

Từ ghép 1