Có 1 kết quả:

jiāng ㄐㄧㄤ
Âm Pinyin: jiāng ㄐㄧㄤ
Tổng nét: 15
Bộ: chóng 虫 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨ノフ丶一丨丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: LILMI (中戈中一戈)
Unicode: U+8780
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tương
Âm Quảng Đông: zoeng1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

jiāng ㄐㄧㄤ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 螿.

Từ điển Trung-Anh

cicada (Cosmopsaltria opalifera)