Có 2 kết quả:
bǎng ㄅㄤˇ • páng ㄆㄤˊ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Bàng kì” 螃蜞 con cáy.
2. (Danh) “Bàng giải” 螃蟹 con cua. § Gọi tắt là “giải” 蟹.
2. (Danh) “Bàng giải” 螃蟹 con cua. § Gọi tắt là “giải” 蟹.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: bàng kỳ 螃蜞)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Bàng kì” 螃蜞 con cáy.
2. (Danh) “Bàng giải” 螃蟹 con cua. § Gọi tắt là “giải” 蟹.
2. (Danh) “Bàng giải” 螃蟹 con cua. § Gọi tắt là “giải” 蟹.
Từ điển Thiều Chửu
① Bàng kì 螃蜞 con cáy.
② Bàng giải 螃蟹 con cua.
② Bàng giải 螃蟹 con cua.
Từ điển Trần Văn Chánh
【螃蟹】bàng giải [pángxiè] (Con) cua.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem các từ ngữ Bàng giải 螃蟹, Bàng kì 螃蜞.
Từ điển Trung-Anh
crab
Từ ghép 2