Có 2 kết quả:
bǎng ㄅㄤˇ • páng ㄆㄤˊ
Tổng nét: 16
Bộ: chóng 虫 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫旁
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: LIYBS (中戈卜月尸)
Unicode: U+8783
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Chữ gần giống 52
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
crab
Từ ghép 2