Có 1 kết quả:

ㄒㄧ
Âm Pinyin: ㄒㄧ
Tổng nét: 16
Bộ: chóng 虫 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丨フ一一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: LIHUP (中戈竹山心)
Unicode: U+8785
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tức
Âm Nôm: tức
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), シツ (shitsu)
Âm Quảng Đông: sik1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con đỉa

Từ điển Trần Văn Chánh

(Con) đỉa.

Từ điển Trung-Anh

(intestinal worm)

Từ ghép 3