Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
cì ㄘˋ,
háo ㄏㄠˊTổng nét: 15
Bộ:
chóng 虫 (+9 nét)
Hình thái:
⿰虫茲Nét bút:
丨フ一丨一丶丶ノ一フフ丶フフ丶Thương Hiệt: LITVI (中戈廿女戈)
Unicode:
U+8786Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận