Có 1 kết quả:

yuán ㄩㄢˊ
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Tổng nét: 16
Bộ: chóng 虫 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一ノノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: LIMHF (中戈一竹火)
Unicode: U+8788
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nguyên
Âm Nôm: nguyên
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen), ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): いもり (imori)
Âm Quảng Đông: jyun4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

yuán ㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: vinh nguyên 蠑螈,蝾螈)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Vinh nguyên” 蠑螈: xem chữ “vinh” 蠑.

Từ điển Thiều Chửu

① Vinh nguyên 蠑螈. Xem chữ vinh 蠑.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 蠑螈 [róngyuán].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con sâu ở cây dâu. Con sâu dâu. Còn gọi là Nguyên tàm — Vinh nguyên 蠑螈: Con sam.

Từ điển Trung-Anh

(1) salamander
(2) newt

Từ ghép 10