Có 1 kết quả:

róng ㄖㄨㄥˊ

1/1

róng ㄖㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tan ra
2. hoà tan
3. lưu thông

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Hơi lửa bốc lên tiêu tán.
2. (Động) Tan, tan tác. ◎Như: “tuyết dung” 雪融 tuyết tan, “tiêu dung ý kiến” 消融意見 tiêu tan ý kiến (ý nói hai bên không có hiềm khích gì nhau nữa).
3. (Động) Điều hòa, hòa lẫn. ◎Như: “thủy nhũ giao dung” 水乳交融 nước và sữa hòa lẫn với nhau.
4. (Động) Lưu thông. ◎Như: “kim dung thị tràng” 金融市場 thị trường tiền tệ (lưu thông).
5. (Tính) Vui hòa. ◎Như: “kì nhạc dung dung” 其樂融融 nhạc vui hòa.
6. (Tính) Lâu dài, trường cửu. ◇Thái Ung 蔡邕: “Bẩm mệnh bất dung, hưởng niên tứ thập hữu nhị” 稟命不融, 享年四十有二 (Quách Hữu Đạo bi văn 郭有道碑文) Mạng phú cho không lâu dài, hưởng dương bốn mươi hai tuổi.
7. (Danh) Thần lửa. § Tức là “chúc dung” 祝融.
8. § Ghi chú: Cũng đọc là “dong”.

Từ điển Thiều Chửu

① Sáng rực, khí lửa lan bốc lên trên trời gọi là dung. Vì thế nên ngày xưa gọi thần lửa là chúc dung thị 祝融氏.
② Tan tác. Như tuyết dung 雪融 tuyết tan, tiêu dung ý kiến 消融意見 tiêu tan ý kiến, nói hai bên không có hiềm khích gì nhau nữa.
③ Hoà hoà. Như kì nhạc dung dung 其樂融融 nhạc vui hoà hoà.
④ Hoà đều, dung thông, lưu thông, hai vật khác nhau mà hoà tan với nhau làm một đều gọi là dung. Như thuỷ nhũ giao dung 水乳交融 nước với sữa hoà lẫn với nhau. Hai bên cùng thấu tỏ thông nhau gọi là thông dung 通融. Người không câu nệ, chấp trước gọi là viên dung 圓融. Nay gọi giá cả các của cải là kim dung 金融 cũng là nói theo cái nghĩa lưu thông cả. Cũng đọc là chữ dong.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tan, tan tác: 融雪 Tuyết tan; 消融 Tiêu tan;
② Điều hoà, hoà nhịp, hoà lẫn, hoà đều, hoà vào, hoà: 融洽 Hoà hợp, chan hoà; 水乳交融 Như nước hoà với sữa (tình cá nước, tình keo sơn); 其樂融融 Nhạc vui hoà; 群山漸漸融入天際 Những ngọn đồi hoà dần vào khoảng không;
③ Sự lưu thông tiền tệ: 金融市場 Thị trường tiền tệ;
④ (văn) Sáng rực, sáng ngời, cháy rực: 金融氏 Thần lửa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hơi lửa bốc lên — Hoà hợp. Chẳng hạn Dung hợp — Rất sáng. Sáng chói — Thông suốt — Nóng chảy.

Từ điển Trung-Anh

(1) to melt
(2) to thaw
(3) to blend
(4) to merge
(5) to be in harmony

Từ điển Trung-Anh

old variant of 融[rong2]

Từ ghép 97

Běi jīng Huán qiú Jīn róng Zhōng xīn 北京环球金融中心Běi jīng Huán qiú Jīn róng Zhōng xīn 北京環球金融中心dà róng lú 大融炉dà róng lú 大融爐duǎn qī róng zī 短期融資duǎn qī róng zī 短期融资Guó jì Jīn róng Gōng sī 国际金融公司Guó jì Jīn róng Gōng sī 國際金融公司jiāo róng 交融jīn róng 金融jīn róng fēng bào 金融風暴jīn róng fēng bào 金融风暴jīn róng fēng bō 金融風波jīn róng fēng bō 金融风波jīn róng gǎi gé 金融改革jīn róng gàng gǎn 金融杠杆jīn róng gàng gǎn 金融槓桿jīn róng jī gòu 金融机构jīn róng jī gòu 金融機構jīn róng jī guān 金融机关jīn róng jī guān 金融機關jīn róng jiā 金融家jīn róng jiè 金融界jīn róng qū 金融区jīn róng qū 金融區Jīn róng Shí bào 金融时报Jīn róng Shí bào 金融時報Jīn róng Shí bào zhǐ shù 金融时报指数Jīn róng Shí bào zhǐ shù 金融時報指數jīn róng shì chǎng 金融市场jīn róng shì chǎng 金融市場jīn róng wēi jī 金融危机jīn róng wēi jī 金融危機jīn róng xì tǒng 金融系統jīn róng xì tǒng 金融系统jīn róng yǎn shēng chǎn pǐn 金融衍生产品jīn róng yǎn shēng chǎn pǐn 金融衍生產品jīn róng yè 金融业jīn róng yè 金融業Lù tòu jīn róng cí diǎn 路透金融詞典Lù tòu jīn róng cí diǎn 路透金融词典Lún dūn Guó jì Jīn róng Qī huò Jiāo yì suǒ 伦敦国际金融期货交易所Lún dūn Guó jì Jīn róng Qī huò Jiāo yì suǒ 倫敦國際金融期貨交易所nuǎn róng róng 暖融融qí lè róng róng 其乐融融qí lè róng róng 其樂融融róng bīng 融冰róng hé 融合róng hé 融和róng hé wéi yī 融合为一róng hé wéi yī 融合為一róng huà 融化róng huì 融会róng huì 融匯róng huì 融會róng huì 融汇róng huì guàn tōng 融会贯通róng huì guàn tōng 融會貫通róng jiě 融解róng lú 融炉róng lú 融爐róng qià 融洽róng rán 融然róng róng 熔融róng róng 融融róng róng yán jiāng 熔融岩浆róng róng yán jiāng 熔融岩漿róng rù 融入róng tōng 融通róng wéi yī tǐ 融为一体róng wéi yī tǐ 融為一體róng xuě 融雪róng xuě tiān qì 融雪天气róng xuě tiān qì 融雪天氣róng zī 融資róng zī 融资Shàng hǎi Huán qiú Jīn róng Zhōng xīn 上海环球金融中心Shàng hǎi Huán qiú Jīn róng Zhōng xīn 上海環球金融中心Shì jiè Jīn róng Zhōng xīn 世界金融中心Tiān jīn Huán qiú Jīn róng Zhōng xīn 天津环球金融中心Tiān jīn Huán qiú Jīn róng Zhōng xīn 天津環球金融中心tōng róng 通融Wàn Qí róng 万齐融Wàn Qí róng 萬齊融xì bāo róng hé 細胞融合xì bāo róng hé 细胞融合Xiāng gǎng Jīn róng Guǎn lǐ jú 香港金融管理局xiāo fèi jīn róng 消費金融xiāo fèi jīn róng 消费金融xiāo róng 消融xiǎo é róng zī 小額融資xiǎo é róng zī 小额融资yuán róng 圆融yuán róng 圓融zài róng zī 再融資zài róng zī 再融资Zhù róng 祝融