Có 1 kết quả:

róng rù ㄖㄨㄥˊ ㄖㄨˋ

1/1

róng rù ㄖㄨㄥˊ ㄖㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to blend into
(2) to integrate
(3) to assimilate
(4) to merge