Có 1 kết quả:

róng hé ㄖㄨㄥˊ ㄏㄜˊ

1/1

róng hé ㄖㄨㄥˊ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a mixture
(2) an amalgam
(3) fusion
(4) welding together
(5) to be in harmony with (nature)
(6) to harmonize with
(7) to fit in

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0