Có 1 kết quả:
róng hé ㄖㄨㄥˊ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a mixture
(2) an amalgam
(3) fusion
(4) welding together
(5) to be in harmony with (nature)
(6) to harmonize with
(7) to fit in
(2) an amalgam
(3) fusion
(4) welding together
(5) to be in harmony with (nature)
(6) to harmonize with
(7) to fit in
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0