Có 1 kết quả:

róng huì guàn tōng ㄖㄨㄥˊ ㄏㄨㄟˋ ㄍㄨㄢˋ ㄊㄨㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to master the subject via a comprehensive study of surrounding areas

Bình luận 0