Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
róng róng
ㄖㄨㄥˊ ㄖㄨㄥˊ
1
/1
融融
róng róng
ㄖㄨㄥˊ ㄖㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in harmony
(2) happy
(3) warm relations
Một số bài thơ có sử dụng
•
A Phòng cung phú - 阿房宮賦
(
Đỗ Mục
)
•
Cổ thể thi nhất thủ hoạ Triều Tiên quốc sứ Lý Đẩu Phong ký giản trường thiên - 古體詩一首和朝鮮國使李斗峰寄柬長篇
(
Nguyễn Đăng
)
•
Kim Cốc viên - 金谷園
(
Trương Kế
)
•
Phụng hoạ ngự chế “Lục Vân động” - 奉和御製綠雲洞
(
Nguyễn Xung Xác
)
•
Thuỵ thi - 睡詩
(
Lã Bản Trung
)
•
Xuân mộ - 春暮
(
Ngô Thì Nhậm
)