Có 1 kết quả:

róng ㄖㄨㄥˊ
Âm Pinyin: róng ㄖㄨㄥˊ
Tổng nét: 16
Bộ: chóng 虫 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨フ一丨フ丶ノ一丨
Thương Hiệt: LIMRB (中戈一口月)
Unicode: U+878E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dung, quả
Âm Quảng Đông: jung4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

róng ㄖㄨㄥˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 融[rong2]