Có 1 kết quả:
dù ㄉㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con mọt
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “đố” 蠹.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ đố 蠹.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蠹.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Đố 蠧.
Từ điển Trung-Anh
variant of 蠹[du4]