Có 1 kết quả:
míng chóng ㄇㄧㄥˊ ㄔㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) boring insect
(2) snout moth's larva (Aphomia gullaris or Plodia interpuncuella or Heliothus armigera etc), major agricultural pest
(2) snout moth's larva (Aphomia gullaris or Plodia interpuncuella or Heliothus armigera etc), major agricultural pest
Bình luận 0