Có 1 kết quả:

yíng mù bǎo hù zhuāng zhì ㄧㄥˊ ㄇㄨˋ ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ ㄓㄨㄤ ㄓˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 屏幕保護程序|屏幕保护程序[ping2 mu4 bao3 hu4 cheng2 xu4]